英语
Yīng*yǔ
-tiếng AnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
英
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
语
Bộ: 讠 (ngôn từ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '英' kết hợp giữa bộ '艹' (cỏ) và phần dưới '央' (trung tâm), trong tiếng Trung có nghĩa là anh hùng hoặc nổi bật, như một bông hoa nổi bật giữa cánh đồng cỏ.
- Chữ '语' có bộ '讠' (ngôn từ) và phần '吾' (tôi), biểu thị cho ngôn ngữ con người dùng để giao tiếp.
→ Ghép lại, '英语' có nghĩa là tiếng Anh, ngôn ngữ được sử dụng bởi người Anh.
Từ ghép thông dụng
英语
/yīngyǔ/ - tiếng Anh
英文
/yīngwén/ - văn bản tiếng Anh
英格兰
/yīnggélán/ - nước Anh