英文
Yīng*wén
-tiếng AnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
英
Bộ: 艹 (cỏ)
8 nét
文
Bộ: 文 (văn chương)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '英' có bộ '艹' (cỏ) biểu thị sự sinh sôi nảy nở, kết hợp với phần âm thanh để tạo ra nghĩa chỉ người tài giỏi hoặc nước Anh.
- Chữ '文' có bộ '文' (văn chương) biểu thị văn hóa, học thức và ngôn ngữ.
→ Từ '英文' có nghĩa là 'tiếng Anh'.
Từ ghép thông dụng
英文
/yīngwén/ - tiếng Anh
英语
/yīngyǔ/ - ngôn ngữ Anh
英语课
/yīngyǔ kè/ - lớp học tiếng Anh