XieHanzi Logo

miáo
-cây giống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '苗' bao gồm bộ '艹' ở trên, biểu thị cho thực vật, cỏ cây, và phần dưới là '田' (ruộng), biểu thị cho đất trồng.
  • Kết hợp các yếu tố trên, chữ '苗' thể hiện ý nghĩa của mầm cây, hoặc mầm mống.

Chữ '苗' có nghĩa là mầm cây, mầm mống.

Từ ghép thông dụng

苗条

/miáotiáo/ - thon thả

苗圃

/miáopǔ/ - vườn ươm

苗木

/miáomù/ - cây giống