XieHanzi Logo

苍蝇

cāng*yíng
-ruồi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

6 nét

Bộ: (côn trùng)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 苍: Bao gồm bộ '艸' (cỏ) kết hợp với bộ phận chỉ âm thanh và hình dạng. Thường ám chỉ màu xanh xám hoặc một thứ gì đó cổ xưa, tái nhợt.
  • 蝇: Bao gồm bộ '虫' (côn trùng), thể hiện loài côn trùng; phần còn lại chỉ âm đọc và hình dạng. Được dùng để chỉ con ruồi.

Tổ hợp hai chữ '苍蝇' chỉ loài ruồi, thường bay xung quanh và có màu tối.

Từ ghép thông dụng

苍翠

/cāngcuì/ - xanh tươi, xanh biếc

苍白

/cāngbái/ - tái nhợt, xanh xao

苍穹

/cāngqióng/ - bầu trời xanh