XieHanzi Logo

花卉

huā*huì
-hoa và cây

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Bộ: (mười)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '花' có bộ '艹' để chỉ nghĩa liên quan đến cỏ cây, hoa lá. Phần còn lại là chữ '化', mang ý nghĩa biến đổi, thể hiện sự nở hoa.
  • Chữ '卉' có bộ '十' phía trên và hai chữ '人' ở dưới, kết hợp lại thể hiện nhiều loại cây cỏ.

Tổng thể, '花卉' chỉ chung các loại hoa và cây cỏ.

Từ ghép thông dụng

花园

/huāyuán/ - vườn hoa

花朵

/huāduǒ/ - bông hoa

花费

/huāfèi/ - chi phí