芭蕾
bā*lěi
-balletThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
芭
Bộ: 艹 (cỏ)
7 nét
蕾
Bộ: 艹 (cỏ)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 芭 có bộ '艹' nghĩa là cỏ, kết hợp với phần còn lại tạo thành một từ chỉ thực vật.
- 蕾 có bộ '艹' nghĩa là cỏ, phần bên dưới '雷' chỉ sự sấm chớp, kết hợp lại để chỉ nụ hoa chưa nở.
→ 芭蕾 là từ dùng để chỉ nghệ thuật múa ballet.
Từ ghép thông dụng
芭蕾舞
/bālěiwǔ/ - múa ba lê
芭蕾舞者
/bālěiwǔzhě/ - vũ công ba lê
芭蕾舞剧
/bālěiwǔjù/ - vở kịch ba lê