XieHanzi Logo

芬芳

fēn*fāng
-thơm ngát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Bộ: (cỏ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '芬' gồm bộ '艹' (cỏ) và phần '分' (phân chia). Bộ '艹' biểu thị ý nghĩa về mùi hương của cây cỏ, và phần '分' gợi ý về sự phân tán của mùi hương.
  • Chữ '芳' bao gồm bộ '艹' (cỏ) và phần '方' (phương). Bộ '艹' biểu thị ý nghĩa liên quan đến thực vật, và phần '方' gợi ý về sự rộng lớn và lan tỏa của mùi hương.

Cả hai chữ '芬芳' đều liên quan đến mùi hương thơm ngát của hoa cỏ.

Từ ghép thông dụng

芬芳

/fēn fāng/ - thơm ngát

芳香

/fāng xiāng/ - hương thơm

芬芬

/fēn fēn/ - thơm ngát, tỏa hương