芝士
zhī*shì
-phô maiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
芝
Bộ: 艹 (cỏ)
6 nét
士
Bộ: 士 (học giả)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '芝' có bộ '艹', gợi ý liên quan đến thực vật hoặc cỏ.
- Chữ '士' có nghĩa là học giả hoặc người có học thức.
→ Liên tưởng đến một loại thực vật có giá trị, thường được dùng để chỉ 'pho mát' trong tiếng Trung.
Từ ghép thông dụng
芝士
/zhī shì/ - pho mát
芝麻
/zhī ma/ - vừng, mè
芝兰
/zhī lán/ - lan chi, một loại cây có hương thơm