节衣缩食
jié*yī suō*shí
-tiết kiệm ăn mặcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
节
Bộ: 艹 (cỏ)
11 nét
衣
Bộ: 衣 (áo)
6 nét
缩
Bộ: 糸 (sợi tơ nhỏ)
17 nét
食
Bộ: 食 (ăn)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "节" có bộ cỏ "艹" biểu thị sự đơn giản, tiết chế.
- "衣" là bộ quần áo, chỉ sự mặc.
- "缩" có bộ "糸" liên quan đến sợi, biểu thị sự thu nhỏ lại.
- "食" là bộ ăn, chỉ sự ăn uống.
→ Cụm từ này có nghĩa là tiết kiệm trong ăn mặc và tiêu dùng.
Từ ghép thông dụng
节日
/jiérì/ - ngày lễ
衣服
/yīfu/ - quần áo
缩小
/suōxiǎo/ - thu nhỏ
食物
/shíwù/ - thức ăn