XieHanzi Logo

节约

jié*yuē
-tiết kiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cỏ)

11 nét

Bộ: ()

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '节' bao gồm bộ '艹' (cỏ) trên đầu và phần dưới giống hình cái cọc, thể hiện ý nghĩa liên quan đến thực vật hoặc sự ngắt đoạn.
  • Chữ '约' kết hợp bộ '纟' (tơ) với phần '勺' (thìa) thể hiện ý nghĩa của sự buộc ràng, ước hẹn.

Kết hợp lại, '节约' có nghĩa là tiết kiệm, nhấn mạnh việc sử dụng tài nguyên một cách hợp lý và có kế hoạch.

Từ ghép thông dụng

节约用水

/jiéyuē yòngshuǐ/ - tiết kiệm nước

节约能源

/jiéyuē néngyuán/ - tiết kiệm năng lượng

节约开支

/jiéyuē kāizhī/ - tiết kiệm chi tiêu