节气
jié*qi
-tiết khíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
节
Bộ: 艹 (cỏ)
5 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '节' có bộ '艹' chỉ những thứ liên quan đến thực vật hoặc thiên nhiên, và phần còn lại là '卩', biểu thị sự cắt giảm, tiết kiệm.
- Chữ '气' có bộ '气' thể hiện hơi thở hay không khí, thường dùng trong các từ liên quan đến khí hậu hoặc thời tiết.
→ Từ '节气' biểu thị các giai đoạn trong năm liên quan đến thời tiết, ví dụ như các tiết trời trong lịch Trung Quốc.
Từ ghép thông dụng
节日
/jiérì/ - ngày lễ
气候
/qìhòu/ - khí hậu
季节
/jìjié/ - mùa