XieHanzi Logo

自私自利

zì*sī*zì*lì
-ích kỷ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bản thân)

6 nét

Bộ: (lúa)

7 nét

Bộ: (bản thân)

6 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '自' có nghĩa là bản thân, tượng trưng cho sự tự chủ và cá nhân.
  • Chữ '私' sử dụng bộ '禾', thể hiện sự cá nhân, riêng tư.
  • Chữ '利' kết hợp bộ '刀', chỉ sự cắt, lợi ích.

Tổng thể, cụm từ '自私自利' có nghĩa là chỉ biết đến lợi ích cá nhân, ích kỷ.

Từ ghép thông dụng

自信

/zìxìn/ - tự tin

私人

/sīrén/ - cá nhân

利益

/lìyì/ - lợi ích