XieHanzi Logo

自由

zì*yóu
-tự do

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự)

6 nét

Bộ: (ruộng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • "自" nghĩa là tự, liên quan đến bản thân.
  • "由" có hình ảnh giống như một con đường hoặc sự dẫn dắt, nghĩa là sự tự do hoặc tự mình quyết định.

"自由" có nghĩa là tự do, thể hiện khả năng tự quyết định và không bị ràng buộc.

Từ ghép thông dụng

自由

/zìyóu/ - tự do

自由自在

/zìyóu zìzài/ - tự do thoải mái

自由化

/zìyóuhuà/ - tự do hóa