自然
zì*rán
-tự nhiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự thân, bản thân)
6 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 自 là hình ảnh cách điệu của một cái mũi, biểu thị cho ý nghĩa tự mình, tự thân.
- Chữ 然 có bộ lửa (灬) biểu thị cho sự cháy, tự nhiên hay hiển nhiên.
→ 自然 có nghĩa là tự nhiên, bản chất của mọi thứ.
Từ ghép thông dụng
自然
/zìrán/ - tự nhiên
自然界
/zìránjiè/ - giới tự nhiên
自然灾害
/zìrán zāihài/ - thiên tai