自杀
zì*shā
-tự tửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
自
Bộ: 自 (tự mình, chính mình)
6 nét
杀
Bộ: 杀 (giết)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '自' có nghĩa là 'tự mình' hay 'chính mình', thể hiện tính tự lập hoặc tự làm.
- Chữ '杀' có nghĩa là 'giết', thể hiện hành động bạo lực hoặc tiêu diệt.
→ Kết hợp lại, '自杀' có nghĩa là 'tự mình giết', tức là tự sát.
Từ ghép thông dụng
自杀
/zìshā/ - tự sát
自杀者
/zìshāzhě/ - người tự sát
企图自杀
/qǐtú zìshā/ - dự định tự sát