XieHanzi Logo

自助

zì*zhù
-tự phục vụ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tự mình)

6 nét

Bộ: (sức lực)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '自' tượng trưng cho chính bản thân mình, với ý nghĩa tự lập, tự chủ.
  • Chữ '助' có bộ '力' ý chỉ sức lực, thể hiện sự trợ giúp, hỗ trợ.

Tổng hợp lại, '自助' mang nghĩa là tự mình làm hoặc tự mình trợ giúp, tự phục vụ.

Từ ghép thông dụng

自助餐

/zìzhùcān/ - bữa ăn tự chọn

自助旅行

/zìzhù lǚxíng/ - du lịch tự túc

自助银行

/zìzhù yínháng/ - ngân hàng tự động