能人
néng*rén
-người có khả năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
能
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '能' có bộ '月' (thịt) kết hợp với các nét khác để tạo thành ý nghĩa liên quan đến khả năng, sức lực.
- Chữ '人' có hình dáng giống một người đang đứng, đại diện cho con người.
→ Chữ '能' chỉ khả năng, kỹ năng của con người.
Từ ghép thông dụng
能力
/nénglì/ - khả năng
能量
/néngliàng/ - năng lượng
才能
/cáinéng/ - tài năng