能不能
néng*bu*néng
-có thể hay khôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
能
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
能
Bộ: 月 (thịt)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '能' có bộ '月' chỉ phần liên quan đến thịt hoặc cơ thể, gợi ý về khả năng hoặc sức mạnh.
- Chữ '不' đơn giản với bộ '一' là nét ngang, biểu thị sự phủ định.
→ Cụm từ '能不能' dùng để hỏi về khả năng hoặc sự cho phép làm một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
能够
/nénggòu/ - có thể
能干
/nénggàn/ - tài giỏi, có năng lực
能量
/néngliàng/ - năng lượng