胶片
jiāo*piàn
-phim chụp ảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
胶
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
10 nét
片
Bộ: 片 (mảnh, tấm)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '胶' gồm bộ '月' chỉ thịt hay cơ thể, kết hợp với các nét khác để hình thành ý nghĩa về một chất dính.
- Chữ '片' là một bộ phận độc lập, có nghĩa là mảnh hay tấm.
→ Từ '胶片' có nghĩa là phim, băng từ, nhấn mạnh vào một mảnh vật liệu được phủ keo.
Từ ghép thông dụng
胶水
/jiāo shuǐ/ - keo dán
胶带
/jiāo dài/ - băng keo
胶卷
/jiāo juǎn/ - cuộn phim