胜任
shèng*rèn
-có năng lựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
胜
Bộ: 力 (sức lực)
9 nét
任
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 胜: Bao gồm bộ '力' (sức lực) chỉ về sức mạnh và năng lực, và phần còn lại biểu thị sự vượt trội.
- 任: Bao gồm bộ '亻' (người) biểu thị con người và phần còn lại biểu thị sự trách nhiệm hoặc gánh vác.
→ 胜任 có nghĩa là đảm nhận hoặc thực hiện một nhiệm vụ một cách thành công và có khả năng.
Từ ghép thông dụng
胜利
/shènglì/ - chiến thắng
胜过
/shèngguò/ - vượt trội hơn
使命
/shǐmìng/ - nhiệm vụ