XieHanzi Logo

背心

bèi*xīn
-áo vest

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

9 nét

Bộ: (tim)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '背' có phần trên giống một người đứng quay lưng lại, dưới là bộ '肉' chỉ liên quan đến cơ thể.
  • Chữ '心' trông giống hình dáng của một trái tim, biểu tượng của cảm xúc và tâm hồn.

Khi kết hợp lại, '背心' có nghĩa là áo lót hoặc áo mặc sát cơ thể, thường dùng để giữ ấm hoặc bảo vệ cơ thể.

Từ ghép thông dụng

背包

/bēibāo/ - ba lô

心情

/xīnqíng/ - tâm trạng

中心

/zhōngxīn/ - trung tâm