胆小鬼
dǎn*xiǎo*guǐ
-kẻ nhát ganThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
胆
Bộ: 月 (thịt, cơ thể)
9 nét
小
Bộ: 小 (nhỏ)
3 nét
鬼
Bộ: 鬼 (ma quỷ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 胆 (dǎn) có bộ 月 (nguyệt) chỉ thịt, cơ thể, biểu hiện ý nghĩa liên quan đến cơ thể như là gan (nơi sản sinh ra sự can đảm).
- 小 (xiǎo) là một chữ tượng hình, biểu thị hình ảnh của một thứ gì đó nhỏ bé.
- 鬼 (guǐ) có bộ 鬼 (quỷ), biểu thị hình ảnh của ma quỷ, thường gợi ý đến những thứ đáng sợ hoặc huyền bí.
→ Kết hợp lại, 胆小鬼 (dǎnxiǎoguǐ) mô tả một người nhút nhát, sợ hãi như một con ma nhỏ bé.
Từ ghép thông dụng
胆量
/dǎnliàng/ - lòng dũng cảm
小孩
/xiǎohái/ - trẻ nhỏ
鬼魂
/guǐhún/ - linh hồn, ma quỷ