胃
wèi
-dạ dàyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
胃
Bộ: 肉 (thịt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '胃' bao gồm bộ '肉' có nghĩa là 'thịt', chỉ liên quan đến cơ thể.
- Phần bên trên là chữ '田' (cánh đồng), liên tưởng đến hình dạng của dạ dày như một cái túi.
→ Chữ '胃' có nghĩa là dạ dày, liên quan đến một bộ phận trong cơ thể chứa thức ăn.
Từ ghép thông dụng
胃痛
/wèi tòng/ - đau dạ dày
胃口
/wèi kǒu/ - khẩu vị
胃炎
/wèi yán/ - viêm dạ dày