肾
shèn
-thậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
肾
Bộ: 月 (thịt, liên quan đến cơ thể)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '肾' có bộ '月' chỉ về cơ thể, thường liên quan đến các bộ phận của cơ thể.
- Phần bên phải '艮' chỉ sự kiên định, cũng có thể liên quan đến trạng thái hoặc chức năng của cơ thể.
→ Chữ '肾' biểu thị cho 'thận', là một cơ quan trong cơ thể.
Từ ghép thông dụng
肾脏
/shènzàng/ - thận
肾炎
/shènyán/ - viêm thận
肾结石
/shènjiéshí/ - sỏi thận