XieHanzi Logo

股市

gǔ*shì
-thị trường chứng khoán

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

10 nét

Bộ: (khăn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '股' có bộ '肉' chỉ liên quan đến cơ thể, thường gợi nhớ đến phần thân thể như đùi.
  • Chữ '市' có bộ '巾' gợi nhớ đến một nơi tập trung, giống như một cái chợ.

Kết hợp lại '股市' có nghĩa là 'thị trường chứng khoán', nơi các cổ phần (股) được giao dịch (市).

Từ ghép thông dụng

股市

/gǔ shì/ - thị trường chứng khoán

股东

/gǔ dōng/ - cổ đông

股价

/gǔ jià/ - giá cổ phiếu