股份
gǔ*fèn
-cổ phầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
股
Bộ: 肉 (thịt)
8 nét
份
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 股 có bộ '肉' (thịt) chỉ liên quan đến cơ thể của người hoặc động vật.
- Chữ 份 có bộ '人' (người), kết hợp với phần trên chỉ mức độ, phần, hoặc chia sẻ giữa người với người.
→ Từ 股份 có nghĩa là phần chia sẻ hoặc cổ phần trong một tổ chức, liên quan đến quyền sở hữu.
Từ ghép thông dụng
股份公司
/gǔfèn gōngsī/ - công ty cổ phần
股份制
/gǔfèn zhì/ - chế độ cổ phần
股票
/gǔpiào/ - cổ phiếu