肖像
xiào*xiàng
-chân dungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
肖
Bộ: 月 (thịt, phần thịt)
7 nét
像
Bộ: 亻 (người)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '肖' có bộ '月' thường liên quan đến hình dạng hoặc một phần của cơ thể.
- Chữ '像' có bộ '亻', chỉ người, kết hợp với '象' (hình tượng, con voi), thể hiện một hình ảnh của người hoặc vật.
→ 肖像 nghĩa là chân dung hay hình ảnh của một người.
Từ ghép thông dụng
肖像画
/xiàoxiàng huà/ - tranh chân dung
肖像权
/xiàoxiàng quán/ - quyền chân dung
自画像
/zì huà xiàng/ - tự họa chân dung