聘用
pìn*yòng
-tuyển dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
聘
Bộ: 耳 (tai)
13 nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '聘' có bộ '耳' (tai) chỉ ý nghĩa liên quan đến việc nghe hoặc mời gọi.
- Chữ '用' là một từ đơn giản có nghĩa là 'sử dụng'.
→ Kết hợp lại, '聘用' có ý nghĩa là thuê hoặc sử dụng một ai đó trong công việc.
Từ ghép thông dụng
招聘
/zhāopìn/ - tuyển dụng
聘请
/pìnqǐng/ - mời làm việc
受聘
/shòupìn/ - được mời làm việc