耻辱
chǐ*rǔ
-sự sỉ nhụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
耻
Bộ: 耳 (tai)
10 nét
辱
Bộ: 辰 (thần, thìn)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 耻: Bao gồm bộ '耳' (tai) và phần âm '止' (dừng lại). Hình dung như việc nghe lời chỉ trích làm người ta dừng lại vì cảm thấy xấu hổ.
- 辱: Gồm bộ '辰' cùng với phần '寸' (thốn), biểu hiện ý nghĩa của sự xúc phạm hoặc làm nhục người khác.
→ 耻辱: Ý nghĩa là sự xấu hổ và nhục nhã.
Từ ghép thông dụng
耻辱
/chǐrǔ/ - sự xấu hổ, nhục nhã
羞耻
/xiūchǐ/ - xấu hổ, hổ thẹn
耻笑
/chǐxiào/ - cười nhạo, chế giễu