XieHanzi Logo

耳闻目睹

ěr*wén mù*dǔ
-mắt thấy tai nghe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tai)

6 nét

Bộ: (cửa)

9 nét

Bộ: (mắt)

5 nét

Bộ: (mắt)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 耳 (tai) kết hợp với 闻 (nghe), có nghĩa là nghe từ tai.
  • 目 (mắt) kết hợp với 睹 (nhìn thấy), có nghĩa là nhìn từ mắt.

耳闻目睹 có nghĩa là nghe và thấy, chỉ việc chứng kiến sự việc bằng cả tai và mắt.

Từ ghép thông dụng

耳朵

/ěr duo/ - cái tai

新闻

/xīn wén/ - tin tức

目前

/mù qián/ - hiện tại

目睹

/mù dǔ/ - chứng kiến