XieHanzi Logo

考题

kǎo*tí
-câu hỏi thi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (già)

6 nét

Bộ: (trang)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '考' kết hợp từ '老' (già) và '丂' (âm thanh), biểu thị ý nghĩa về việc kiểm tra, thi cử dựa trên kinh nghiệm và kiến thức.
  • Chữ '题' gồm bộ '页' (trang) và '是', thể hiện ý nghĩa về đề mục, tiêu đề trên một trang giấy.

Từ '考题' biểu thị ý nghĩa về đề thi, câu hỏi kiểm tra, thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập và thi cử.

Từ ghép thông dụng

考试

/kǎoshì/ - kỳ thi, kiểm tra

考生

/kǎoshēng/ - thí sinh

题目

/tímù/ - đề mục, đề tài