XieHanzi Logo

考量

kǎo*liang
-xem xét kỹ lưỡng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (già)

6 nét

Bộ: (làng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 考: Phần trên là bộ 'lão' (耂) chỉ ý 'già', phần dưới là 'tử' (子) chỉ âm, thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự suy nghĩ, kiểm tra.
  • 量: Bao gồm 'lý' (里) và 'xích' (斗), kết hợp để ám chỉ đến việc đo lường, cân nhắc kỹ lưỡng.

考量: Thể hiện hành động suy xét, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.

Từ ghép thông dụng

考虑

/kǎolǜ/ - xem xét, cân nhắc

考察

/kǎochá/ - khảo sát

考生

/kǎoshēng/ - thí sinh