XieHanzi Logo

考生

kǎo*shēng
-thí sinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (già)

6 nét

Bộ: (sinh)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '考' được cấu thành từ '老' (người già) và phần trên '丂' nghĩa là suy nghĩ hay kiểm tra.
  • Chữ '生' có nghĩa là sinh, sống hay học sinh. Đây là một chữ cơ bản với hình dạng đơn giản.

'考生' có nghĩa là thí sinh, người tham gia kỳ thi, liên quan đến việc kiểm tra và học tập.

Từ ghép thông dụng

考試

/kǎo shì/ - kỳ thi

考慮

/kǎo lǜ/ - suy nghĩ, cân nhắc

學生

/xué shēng/ - học sinh