XieHanzi Logo

考场

kǎo*chǎng
-phòng thi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người già)

10 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '考' bao gồm bộ '耂' chỉ người già, và phần '丂' phía dưới có ý nghĩa liên quan đến hành động. Ý nghĩa ở đây liên quan đến việc kiểm tra, suy nghĩ kỹ lưỡng như một người già.
  • Chữ '场' có bộ '土' chỉ đất đai, và phần '⺁' biểu thị một địa điểm cụ thể. Kết hợp lại có nghĩa là một khu vực, nơi hoặc sân bãi.

Nơi để thi cử, kiểm tra là một địa điểm cụ thể, gọi là '考场'.

Từ ghép thông dụng

考试

/kǎoshì/ - kỳ thi, kiểm tra

考生

/kǎoshēng/ - thí sinh

考题

/kǎotí/ - đề thi