XieHanzi Logo

老虎

lǎo*hǔ
-con hổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (già)

6 nét

Bộ: (hổ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 老: Chữ này có bộ thủ '老' nghĩa là già, thể hiện sự già dặn, kinh nghiệm.
  • 虎: Chữ này có bộ thủ '虍' chỉ con hổ, thể hiện sức mạnh và uy quyền.

老虎: kết hợp giữa 'già, kinh nghiệm' và 'hổ', ám chỉ con hổ, một loài động vật mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

老虎

/lǎohǔ/ - con hổ

虎口

/hǔkǒu/ - miệng hổ, nơi nguy hiểm

虎视眈眈

/hǔ shì dān dān/ - nhìn chằm chằm như hổ, ý chỉ theo dõi sát sao