老汉
lǎo*hàn
-ông giàThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
老
Bộ: 老 (già, cũ)
6 nét
汉
Bộ: 氵 (nước)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '老' có nghĩa là già hoặc cũ, ám chỉ người lớn tuổi có nhiều kinh nghiệm.
- Chữ '汉' thường được dùng để chỉ người đàn ông, đặc biệt là người Hán, dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc.
→ '老汉' có nghĩa là một người đàn ông già, thường chỉ người lớn tuổi với sự kính trọng.
Từ ghép thông dụng
老虎
/lǎo hǔ/ - con hổ
汉字
/hàn zì/ - chữ Hán
老鼠
/lǎo shǔ/ - con chuột