老实说
lǎo*shí shuō
-thành thật mà nóiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
老
Bộ: 老 (già)
6 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 老: Hình tượng người già với cây gậy, biểu thị ý nghĩa của sự già nua, kinh nghiệm.
- 实: Có bộ 宀 (mái nhà) và bộ 见 (nhìn thấy), thể hiện ý nghĩa thực tế, rõ ràng.
- 说: Bộ 讠 (ngôn từ, lời nói) kết hợp với bộ 兑 (gặp, trao đổi), tạo ý nghĩa của việc nói, giải thích.
→ 老实说 có nghĩa là nói thật, thành thật nói ra suy nghĩ của mình.
Từ ghép thông dụng
老实
/lǎoshí/ - thật thà, ngay thẳng
实话
/shíhuà/ - lời thật, sự thật
说话
/shuōhuà/ - nói chuyện