群体
qún*tǐ
-cộng đồng, tập thểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
群
Bộ: 羊 (con cừu)
13 nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 群: Gồm bộ '羊' (con cừu) và bộ '君' (quân, nghĩa là thủ lĩnh), gợi ý ý nghĩa của một nhóm được dẫn dắt.
- 体: Gồm bộ '人' (người) và phần âm '本' (bản), biểu thị hình dáng cơ thể hoặc một nhóm người.
→ 群体 nghĩa là tập thể hoặc nhóm người, nhấn mạnh vào tính chất tập hợp của nhiều cá nhân thành một đơn vị.
Từ ghép thông dụng
群体
/qún tǐ/ - tập thể
群众
/qún zhòng/ - quần chúng
群岛
/qún dǎo/ - quần đảo