美德
měi*dé
-đức hạnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
德
Bộ: 彳 (bước chân trái)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 美: Ký tự này bao gồm bộ '羊' (con dê) và chữ '大' (đại), gợi ý về hình ảnh một con dê to đẹp. Ký tự '美' mang ý nghĩa về cái đẹp, sự tốt đẹp.
- 德: Ký tự này bao gồm bộ '彳' (bước chân trái), '十' (mười), '目' (mắt), '一' (một), và '心' (tâm), thể hiện hành động đi đứng đúng đắn, nhìn nhận bằng tâm trí. Ký tự '德' thể hiện đức hạnh, đạo đức.
→ Kết hợp lại, '美德' có nghĩa là đức tính tốt đẹp, những phẩm chất đáng quý.
Từ ghép thông dụng
美丽
/měilì/ - xinh đẹp
美国
/Měiguó/ - Mỹ (Hoa Kỳ)
道德
/dàodé/ - đạo đức