美容
měi*róng
-chăm sóc sắc đẹpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
美
Bộ: 羊 (con dê)
9 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '美' gồm phần trên là '羊' (con dê) và phần dưới là '大' (to lớn), kết hợp lại có thể gợi nhớ đến vẻ đẹp của một con dê lớn.
- Chữ '容' có phần '宀' (mái nhà) trên đầu và phần dưới là '谷' (thung lũng), gợi ý về một không gian rộng lớn và đầy đủ.
→ Từ '美容' có nghĩa là làm đẹp, chú trọng đến vẻ đẹp bên ngoài và sự hoàn mỹ.
Từ ghép thông dụng
美容院
/měi róng yuàn/ - thẩm mỹ viện
美容师
/měi róng shī/ - chuyên viên thẩm mỹ
美容品
/měi róng pǐn/ - mỹ phẩm