XieHanzi Logo

美元

měi*yuán
-Đô la Mỹ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dê)

9 nét

Bộ: (nhi đồng)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '美' gồm bộ '羊' (con dê) và phần trên là chữ '大' (lớn), gợi ý về vẻ đẹp lớn lao hay hoàn mỹ.
  • Chữ '元' có bộ '儿' (nhi đồng) bên dưới phần hình tượng hóa của đầu người, thường biểu thị sự khởi đầu hoặc cơ bản.

美元 có nghĩa là đồng tiền của nước Mỹ, với '美' thể hiện vẻ đẹp và '元' là đơn vị tiền tệ cơ bản.

Từ ghép thông dụng

美元

/měiyuán/ - Đô la Mỹ

美丽

/měilì/ - xinh đẹp

元旦

/yuándàn/ - Ngày đầu năm mới