罢了
bà*le
-chỉ thế thôiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
罢
Bộ: 网 (lưới)
15 nét
了
Bộ: 亅 (nét sổ móc)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '罢' bao gồm bộ '网' (lưới) và phần âm '去'. Bộ '网' thường liên quan đến lưới hoặc việc bắt giữ.
- Chữ '了' là một ký tự đơn giản thường được dùng để chỉ sự hoàn thành hoặc thay đổi trạng thái.
→ Cụm từ '罢了' thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc, hoặc đơn giản là một cách để kết thúc một câu với ý nghĩa 'chỉ là'.
Từ ghép thông dụng
算罢了
/suàn bà le/ - coi như xong
就罢了
/jiù bà le/ - thì thôi đi
只是罢了
/zhǐ shì bà le/ - chỉ là mà thôi