网页
wǎng*yè
-Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
网
Bộ: ⺳ (mạng)
6 nét
页
Bộ: 页 (trang)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '网' có bộ ⺳ nghĩa là mạng, thường liên quan đến lưới hay mạng lưới.
- Chữ '页' có bộ 页 nghĩa là trang, thường dùng để chỉ một trang giấy hay trang của một quyển sách.
→ '网页' có nghĩa là trang mạng, kết hợp giữa mạng và trang để chỉ một trang trên internet.
Từ ghép thông dụng
网站
/wǎngzhàn/ - trang web
网页设计
/wǎngyè shèjì/ - thiết kế trang web
浏览网页
/liúlǎn wǎngyè/ - duyệt trang web