XieHanzi Logo

网站

wǎng*zhàn
-trang web

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái lưới)

6 nét

Bộ: (đứng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘网’ có nghĩa là cái lưới, đại diện cho mạng lưới thông tin.
  • ‘站’ có nghĩa là đứng, thường dùng để chỉ nơi hoặc vị trí như trạm xe.

‘网站’ có nghĩa là trang web, nơi chứa đựng thông tin trên mạng.

Từ ghép thông dụng

网站

/wǎngzhàn/ - trang web

网速

/wǎngsù/ - tốc độ mạng

网址

/wǎngzhǐ/ - địa chỉ web