XieHanzi Logo

网民

wǎng*mín
-người dùng web

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lưới)

6 nét

Bộ: (họ)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '网' có nghĩa là lưới, biểu thị sự kết nối, tương tự như mạng lưới internet.
  • Chữ '民' có nghĩa là dân, thể hiện ý nghĩa của con người hoặc người dân.

Tổng thể, '网民' có nghĩa là người dân sử dụng mạng, hay cư dân mạng.

Từ ghép thông dụng

网民

/wǎngmín/ - cư dân mạng

网络

/wǎngluò/ - mạng lưới

人民

/rénmín/ - nhân dân