网
wǎng
-InternetThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
网
Bộ: ⺳ (võng, lưới)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '网' gồm có bộ '⺳' (võng, lưới) và phần nét bên dưới tượng trưng cho một mạng lưới hay hệ thống.
- Hình thức của chữ biểu thị một mạng lưới giăng ra, tượng trưng cho việc kết nối, phủ rộng.
→ Tổng thể chữ '网' biểu thị ý nghĩa về mạng lưới hoặc hệ thống kết nối.
Từ ghép thông dụng
网络
/wǎngluò/ - mạng lưới
网站
/wǎngzhàn/ - trang web
网球
/wǎngqiú/ - quần vợt