缺点
quē*diǎn
-khuyết điểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
缺
Bộ: 缶 (đồ đất nung)
10 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '缺' có bộ '缶' (đồ đất nung) và phần bên phải '夬', thể hiện hình ảnh một cái bình bị thủng, tượng trưng cho sự thiếu hụt.
- Chữ '点' có bộ '灬' (lửa) và phần trên '占', biểu tượng cho một điểm sáng, điểm nhấn.
→ '缺点' có nghĩa là điểm thiếu hụt, khuyết điểm.
Từ ghép thông dụng
缺点
/quēdiǎn/ - khuyết điểm
缺乏
/quēfá/ - thiếu
缺席
/quēxí/ - vắng mặt