缴纳
jiǎo*nà
-nộpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
缴
Bộ: 纟 (sợi tơ)
15 nét
纳
Bộ: 纟 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '缴' có bộ '纟' nghĩa là 'sợi tơ', liên quan đến việc giao nộp thứ gì đó, như sợi dây.
- Chữ '纳' cũng có bộ '纟', thể hiện việc tiếp nhận hay chấp nhận vào trong, như một sợi chỉ vào áo.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến việc giao nộp hoặc tiếp nhận, thường là tiền bạc hoặc tài sản.
Từ ghép thông dụng
缴纳
/jiǎo nà/ - nộp, giao nộp
缴费
/jiǎo fèi/ - nộp phí
缴税
/jiǎo shuì/ - nộp thuế