XieHanzi Logo

缅怀

miǎn*huái
-nhớ lại, tưởng nhớ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

13 nét

怀

Bộ: (trái tim)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 缅: Chữ này có bộ '纟' (sợi tơ) liên quan đến những thứ mềm mại, dài và kéo dài. Phần còn lại '面' chỉ âm đọc và có thể liên quan đến mặt (diện).
  • 怀: Chữ này có bộ '忄' (trái tim) liên quan đến tình cảm, cảm xúc. Phần '怀' chỉ âm đọc và có thể liên quan đến mang theo trong lòng.

缅怀: Có nghĩa là nhớ về, tưởng nhớ những kỷ niệm, những người đã qua.

Từ ghép thông dụng

怀念

/huái niàn/ - nhớ, hồi tưởng

怀孕

/huái yùn/ - mang thai

怀旧

/huái jiù/ - hoài cổ