XieHanzi Logo

绽放

zhàn*fàng
-nở

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sợi tơ)

11 nét

Bộ: (đánh khẽ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 绽: Kết hợp giữa bộ '纟' (sợi tơ) và phần còn lại biểu thị sự nứt, bung ra, liên quan đến việc sợi tơ bị đứt hoặc nở ra.
  • 放: Gồm bộ '攵' (đánh khẽ) và phần bên trái biểu thị hành động, thể hiện sự buông ra, thả ra.

绽放: Nghĩa là nở hoa, bung nở, biểu thị sự mở ra, phát triển mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

绽放

/zhàn fàng/ - nở hoa

绽裂

/zhàn liè/ - nứt ra

绽露

/zhàn lù/ - lộ ra